Năm 2025 chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ, kéo theo đó là sự phát triển mạnh mẽ của thị trường linh kiện máy tính. Việc tự build PC trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ sự đa dạng về sản phẩm và sự sẵn có trên các sàn thương mại điện tử uy tín. Hướng dẫn chi tiết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện để lựa chọn linh kiện phù hợp và lắp ráp PC tại nhà một cách chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu từ chơi game, làm việc đến sáng tạo nội dung. Cùng Phong Vũ xem ở nội dung chi tiết bên dưới nhé.
Build PC không chỉ đơn thuần là lắp ghép các linh kiện PC, đó còn là một quá trình sáng tạo, cho phép bạn tùy biến cấu hình máy tính theo sở thích và nhu cầu cá nhân. So với việc mua PC lắp sẵn, tự build PC mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm chi phí, tối ưu hiệu năng và đặc biệt là sự am hiểu sâu sắc về từng linh kiện bên trong cỗ máy của mình.
Trước khi đi vào chi tiết từng linh kiện PC, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là bước đệm quan trọng đảm bảo quá trình build PC diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Bạn cần xác định rõ ràng mục đích sử dụng, ngân sách dự kiến và trang bị kiến thức cơ bản về các thành phần cấu thành nên một bộ PC hoàn chỉnh.
CPU được ví như "bộ não" của máy tính, chịu trách nhiệm xử lý mọi tác vụ từ đơn giản đến phức tạp. Một CPU mạnh mẽ với xung nhịp cao, nhiều nhân và luồng xử lý sẽ đảm bảo hiệu năng mượt mà cho các tác vụ nặng như chơi game, render video hay thiết kế đồ họa. Xung nhịp được đo bằng GHz, thể hiện số lượng phép tính mà CPU có thể thực hiện trong một giây. Số nhân cho biết CPU có bao nhiêu lõi xử lý, mỗi lõi có khả năng xử lý một luồng dữ liệu riêng biệt. Số luồng là số lượng luồng dữ liệu mà CPU có thể xử lý đồng thời, nhờ công nghệ siêu phân luồng.
Card đồ họa chịu trách nhiệm xử lý hình ảnh, đặc biệt quan trọng đối với game thủ, nhà thiết kế đồ họa và những người làm việc với nội dung đa phương tiện. GPU (Graphics Processing Unit) là bộ xử lý chuyên dụng cho đồ họa, có khả năng xử lý song song và tăng tốc hiển thị hình ảnh. Bộ nhớ VRAM trên card đồ họa lưu trữ dữ liệu hình ảnh, dung lượng VRAM càng lớn càng xử lý được hình ảnh ở độ phân giải cao và chi tiết hơn.
Các yếu tố khác cần xem xét khi chọn card đồ họa bao gồm loại GPU (Nvidia GeForce, AMD Radeon), tốc độ xung nhịp, số lượng nhân CUDA (đối với Nvidia) hoặc Stream Processors (đối với AMD), giao tiếp PCIe và công nghệ làm mát. Lựa chọn card đồ họa phù hợp sẽ mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời và hiệu năng cao trong các ứng dụng đồ họa.
Mainboard là nền tảng kết nối tất cả các linh kiện trong máy tính. Chipset trên mainboard quyết định khả năng hỗ trợ CPU, RAM, khe cắm mở rộng và các tính năng khác. Socket CPU phải tương thích với CPU bạn đã chọn. Khe cắm RAM quyết định loại RAM và dung lượng RAM tối đa mà mainboard hỗ trợ.
RAM là bộ nhớ tạm thời, nơi lưu trữ dữ liệu và chương trình đang được sử dụng. Dung lượng RAM càng lớn, máy tính càng có thể xử lý nhiều tác vụ cùng lúc mà không bị giật lag. Tốc độ RAM (đo bằng MHz) ảnh hưởng đến tốc độ truy xuất dữ liệu, giúp hệ thống hoạt động nhanh hơn.
Khi chọn RAM, cần lưu ý đến loại RAM (DDR4, DDR5), dung lượng (8GB, 16GB, 32GB...), tốc độ bus và độ trễ CAS Latency. Ngoài ra, nên chọn RAM có cùng thông số và từ cùng một nhà sản xuất để đảm bảo tính ổn định và tương thích. RAM là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu năng tổng thể của PC, đặc biệt là trong các tác vụ đa nhiệm và xử lý dữ liệu nặng.
Ổ cứng là nơi lưu trữ hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu cá nhân. Hiện nay có hai loại ổ cứng phổ biến là HDD (ổ cứng cơ học) và SSD (ổ cứng thể rắn). SSD có tốc độ đọc ghi dữ liệu nhanh hơn HDD nhiều lần, giúp khởi động máy, mở ứng dụng và truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
Dung lượng ổ cứng được đo bằng GB hoặc TB, lựa chọn dung lượng phù hợp với nhu cầu lưu trữ của bạn. Ngoài ra, có thể kết hợp SSD và HDD trong cùng một hệ thống để tận dụng ưu điểm của cả hai loại ổ cứng. SSD dùng để cài đặt hệ điều hành và phần mềm, HDD dùng để lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn.
Nguồn điện cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống PC. Công suất nguồn (đo bằng Watt) phải đủ đáp ứng nhu cầu của tất cả các linh kiện. Nên chọn nguồn có công suất dư ra khoảng 30% để đảm bảo ổn định và khả năng nâng cấp sau này. Hiệu suất nguồn được thể hiện bằng chứng nhận 80 PLUS (White, Bronze, Silver, Gold, Platinum, Titanium), chứng nhận càng cao thì hiệu suất càng lớn, tiết kiệm điện năng và tỏa nhiệt ít hơn.
Tản nhiệt CPU giúp làm mát CPU, ngăn ngừa quá nhiệt và đảm bảo hoạt động ổn định. Có hai loại tản nhiệt chính là tản nhiệt khí và tản nhiệt nước. Tản nhiệt khí sử dụng quạt và phiến nhôm để tản nhiệt, có giá thành rẻ và dễ lắp đặt. Tản nhiệt nước sử dụng chất lỏng để tản nhiệt, có hiệu quả làm mát cao hơn nhưng giá thành đắt hơn và lắp đặt phức tạp hơn.
Việc lựa chọn linh kiện là bước quan trọng nhất trong quá trình build PC. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách chọn linh kiện phù hợp cho từng phân khúc và nhu cầu sử dụng, đảm bảo bạn có một bộ PC mạnh mẽ, ổn định và tối ưu nhất.
Linh kiện | Option 1 | Option 2 | Option 3 |
CPU | Intel Core i5-12400F | Intel Core i3-13100F | AMD Ryzen 5 5600 |
Mainboard | Chipset Intel B660, DDR4 | Chipset Intel B660, DDR4 | Chipset AMD B550 |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz | 16GB (2x8GB) DDR4 3600MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 8GB | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB | AMD Radeon RX 6600 8GB |
SSD | 500-512GB NVMe PCIe 3.0 hoặc 4.0 | 500-512GB NVMe PCIe 3.0 hoặc 4.0 | 500-512GB NVMe PCIe 3.0 |
Nguồn | 550W - 650W 80+ Bronze | 550W - 650W 80+ Bronze | 650W 80+ Bronze |
Vỏ Case | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí |
Tản nhiệt | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU |
Linh kiện | Option 1 | Option 2 | Option 3 |
CPU | Intel Core i5-13400F | AMD Ryzen 5 7500F | Intel Core i5-12600KF |
Mainboard | Chipset Intel B760, DDR4 | Chipset AMD B650, DDR5 | Chipset Intel B660, DDR4 |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3600MHz | 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz | 16GB (2x8GB) DDR4 3600MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti 8GB | AMD Radeon RX 6700 XT 12GB |
SSD | 1TB NVMe PCIe 4.0 | 1TB NVMe PCIe 4.0 | 1TB NVMe PCIe 4.0 |
Nguồn | 650W 80+ Gold | 650W 80+ Gold | 650W 80+ Gold |
Vỏ Case | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt |
Tản nhiệt | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU |
Linh kiện | Option 1 | Option 2 | Option 3 |
CPU | Intel Core i5-13600KF | AMD Ryzen 7 5700X3D | AMD Ryzen 5 7600X |
Mainboard | Chipset Intel Z790, DDR4 | Chipset AMD B550 | Chipset AMD B650, DDR5 |
RAM | 32GB (2x16GB) DDR4 3600MHz | 32GB (2x16GB) DDR4 3600MHz | 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8GB | NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB (cũ) | AMD Radeon RX 6800 16GB |
SSD | 1TB NVMe PCIe 4.0 | 1TB NVMe PCIe 4.0 | 1TB NVMe PCIe 4.0 |
Nguồn | 750W 80+ Gold | 750W 80+ Gold | 750W 80+ Gold |
Vỏ Case | Mid-tower hoặc Full-tower, hỗ trợ mainboard ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Mid-tower hoặc Full-tower, hỗ trợ mainboard ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Mid-tower hoặc Full-tower, hỗ trợ mainboard ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt |
Tản nhiệt | Tản nhiệt khí cao cấp hoặc AIO 240mm - 280mm, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí cao cấp hoặc AIO 240mm - 280mm, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí cao cấp hoặc AIO 240mm - 280mm, hỗ trợ socket CPU |
Linh kiện | Option 1 | Option 2 | Option 3 |
CPU | AMD Ryzen 7 7800X3D | Intel Core i7-13700KF | Intel Core i7-14700KF |
Mainboard | Chipset AMD X670E | Chipset Intel Z790 | Chipset Intel Z790 |
RAM | 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz | 32GB (2x16GB) DDR5 6400MHz | 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4070 Super 12GB | NVIDIA GeForce RTX 4070 12GB | AMD Radeon RX 7800 XT 16GB |
SSD | 2TB NVMe PCIe 4.0 | 2TB NVMe PCIe 4.0 | 2TB NVMe PCIe 4.0 |
Nguồn | 850W 80+ Gold/Platinum | 850W 80+ Gold/Platinum | 850W 80+ Gold/Platinum |
Vỏ Case | Full-tower, hỗ trợ mainboard E-ATX/ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Full-tower, hỗ trợ mainboard E-ATX/ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Full-tower, hỗ trợ mainboard E-ATX/ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt |
Tản nhiệt | AIO 360mm, hỗ trợ socket CPU | AIO 360mm, hỗ trợ socket CPU | AIO 360mm, hỗ trợ socket CPU |
Linh kiện | Option 1 | Option 2 | Option 3 |
CPU | Intel Core i5-12400F | AMD Ryzen 5 5600 | Intel Core i3-14100F |
Mainboard | Chipset Intel B660, DDR4 | Chipset AMD B550 | Chipset Intel B760, DDR4 |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz | 16GB (2x8GB) DDR4 3600MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB | AMD Radeon RX 6650 XT 8GB |
SSD | 500GB-1TB NVMe PCIe 3.0 hoặc 4.0 | 500GB-1TB NVMe PCIe 3.0 hoặc 4.0 | 500GB-1TB NVMe PCIe 3.0 |
Nguồn | 650W 80+ Bronze | 650W 80+ Bronze | 650W 80+ Bronze |
Vỏ Case | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí |
Tản nhiệt | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU |
Linh kiện | Option 1 | Option 2 | Option 3 |
CPU | Intel Core i5-13400F | AMD Ryzen 5 7600 | Intel Core i5-12600KF |
Mainboard | Chipset Intel B760, DDR4 | Chipset AMD B650, DDR5 | Chipset Intel B660, DDR4 |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3600MHz | 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz | 16GB (2x8GB) DDR4 3600MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8GB | AMD Radeon RX 7700 XT 12GB | NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB (Cũ) |
SSD | 1TB NVMe PCIe 4.0 | 1TB NVMe PCIe 4.0 | 1TB NVMe PCIe 4.0 |
Nguồn | 750W 80+ Gold | 750W 80+ Gold | 750W 80+ Gold |
Vỏ Case | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Mid-tower, hỗ trợ mainboard ATX/Micro-ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt |
Tản nhiệt | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí tầm trung, hỗ trợ socket CPU |
Linh kiện | Option 1 | Option 2 | Option 3 |
CPU | Intel Core i5-13600KF | AMD Ryzen 7 5700X3D | Intel Core i5-14600KF |
Mainboard | Chipset Intel Z790, DDR4 | Chipset AMD B550 | Chipset Intel Z790, DDR5 |
RAM | 32GB (2x16GB) DDR4 3600MHz | 32GB (2x16GB) DDR4 3600MHz | 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4070 12GB | AMD Radeon RX 7800 XT 16GB | NVIDIA GeForce RTX 3080 10GB (Cũ) |
SSD | 1TB NVMe PCIe 4.0 | 1TB NVMe PCIe 4.0 | 1TB NVMe PCIe 4.0 |
Nguồn | 850W 80+ Gold | 850W 80+ Gold | 850W 80+ Gold |
Vỏ Case | Mid-tower hoặc Full-tower, hỗ trợ mainboard ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Mid-tower hoặc Full-tower, hỗ trợ mainboard ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt | Mid-tower hoặc Full-tower, hỗ trợ mainboard ATX, thoáng khí, hỗ trợ tản nhiệt tốt |
Tản nhiệt | Tản nhiệt khí cao cấp hoặc AIO 240mm - 280mm, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí cao cấp hoặc AIO 240mm - 280mm, hỗ trợ socket CPU | Tản nhiệt khí cao cấp hoặc AIO 240mm - 280mm, hỗ trợ socket CPU |
Lựa chọn linh kiện:
Mệt mỏi vì những lựa chọn PC lắp sẵn không ưng ý? Muốn tự tay xây dựng cấu hình cân mọi tựa game, đáp ứng mọi tác vụ? Dịch vụ build PC chuyên nghiệp tại Phong Vũ chính là giải pháp dành cho bạn! Chúng tôi cung cấp: